Characters remaining: 500/500
Translation

sales talk

/'seilztɔ:k/
Academic
Friendly

Từ "sales talk" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh bán hàng. "Sales talk" có thể hiểu những lời nói hoặc lẽ người bán hàng sử dụng để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Sales talk" có nghĩa lời chào hàng, lời dạm bán hàng hoặc những lập luận thuyết phục nhằm mục đích bán hàng cho khách hàng.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong công việc, khi một nhân viên bán hàng nói chuyện với khách hàng để thuyết phục họ mua một sản phẩm, đó được gọi là "sales talk".
  3. dụ:

    • Cơ bản: "During the sales talk, the salesperson highlighted the benefits of the product." (Trong cuộc nói chuyện bán hàng, nhân viên bán hàng đã nhấn mạnh những lợi ích của sản phẩm.)
    • Nâng cao: "The sales talk included various persuasive techniques to engage the customer effectively." (Cuộc trò chuyện bán hàng bao gồm nhiều kỹ thuật thuyết phục để thu hút khách hàng một cách hiệu quả.)
  4. Biến thể:

    • "Sales pitch": Cũng có thể dùng để chỉ một bài thuyết trình hoặc một cuộc nói chuyện nhằm mục đích bán hàng, thường ngắn gọn súc tích hơn "sales talk".
    • "Sales strategy": Chiến lược bán hàng, tức là kế hoạch tổng thể để đạt được mục tiêu bán hàng.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Sales presentation": Bài thuyết trình bán hàng.
    • "Persuasive speech": Lời nói thuyết phục.
    • "Marketing pitch": Lời chào hàng trong lĩnh vực tiếp thị.
  6. Cụm từ thành ngữ liên quan:

    • "Close the sale": Hoàn tất giao dịch hoặc chốt đơn hàng.
    • "Upselling": Kỹ thuật bán hàng nhằm thuyết phục khách hàng mua thêm sản phẩm khác hoặc phiên bản cao cấp hơn.
    • "Cold calling": Gọi điện cho khách hàng tiềm năng chưa sự liên hệ trước đó để thực hiện "sales talk".
Tóm lại:

"Sales talk" một phần quan trọng trong lĩnh vực bán hàng, giúp nhân viên bán hàng thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chào hàng, lời dạm bán hàng
  2. lẽ thuyết phục (ai, làm gì)

Synonyms

Comments and discussion on the word "sales talk"